TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skalenwert

giá trị thang đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

skalenwert

scale value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scaling parameter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skalenwert

Skalenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skalenwert

valeur d'échelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skalenwert,Skalierung /IT-TECH/

[DE] Skalenwert; Skalierung

[EN] scaling parameter

[FR] valeur d' échelle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skalenwert /m/TH_BỊ/

[EN] scale value

[VI] giá trị thang đo