Việt
kim mặt số
kim thang đo
kim chỉ trên mặt đồng hồ đo
Anh
dial pointer
meter needle
metre needle
Đức
Skalenzeiger
Pháp
aiguille de compteur
Skalenzeiger /der/
kim chỉ trên mặt đồng hồ đo;
Skalenzeiger /ENG-MECHANICAL/
[DE] Skalenzeiger
[EN] meter needle; metre needle
[FR] aiguille de compteur
Skalenzeiger /m/TH_BỊ/
[EN] dial pointer
[VI] kim mặt số, kim thang đo