TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skimmer

người gạn kem

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

váng chất béo

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dụng cụ hớt váng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thìa vớt bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

skimmer

Skimmer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skimmer

Skimmer

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flachloeffelbagger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planierbagger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skimmer

pelle décapeuse à godet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flachloeffelbagger,Planierbagger,Skimmer

[DE] Flachloeffelbagger; Planierbagger; Skimmer

[EN] skimmer

[FR] pelle décapeuse à godet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skimmer /m/D_KHÍ (bảo vệ môi trường) ÔN_BIỂN, ÔNMT/

[EN] skimmer

[VI] dụng cụ hớt váng, thìa vớt bọt

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Skimmer

[DE] Skimmer

[EN] Skimmer

[VI] người gạn kem, váng chất béo