Việt
người gạn kem
váng chất béo
dụng cụ hớt váng
thìa vớt bọt
Anh
Skimmer
Đức
Flachloeffelbagger
Planierbagger
Pháp
pelle décapeuse à godet
Flachloeffelbagger,Planierbagger,Skimmer
[DE] Flachloeffelbagger; Planierbagger; Skimmer
[EN] skimmer
[FR] pelle décapeuse à godet
Skimmer /m/D_KHÍ (bảo vệ môi trường) ÔN_BIỂN, ÔNMT/
[VI] dụng cụ hớt váng, thìa vớt bọt
[DE] Skimmer
[EN] Skimmer
[VI] người gạn kem, váng chất béo