TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skimming

sự múc xỉ nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bọt váng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

skimming

skimming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

skimming

Skimming

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

skimming

clonage de carte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copiage de carte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skimming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Skimming /IT-TECH/

[DE] Skimming

[EN] skimming

[FR] clonage de carte; copiage de carte; skimming

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Skimming /nt/SỨ_TT/

[EN] skimming

[VI] sự múc xỉ nổi; bọt váng