Việt
tiếng lóng.
tiếng lóng
kiểu nói lóng
Đức
Slang
Slang /[slaarj], der, -s/
(oft abwertend) tiếng lóng;
kiểu nói lóng (của một nhóm người, một giới V V );
Slang /m, n -s, -s (ngôn ngữ)/