TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sleeper

ghế ngồi có thể điều chỉnh ngả ra sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người do thám

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mật vụ nằm vùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sleeper

Sleeper

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sleeper /['slẼpor], der; -s, - (Jargon)/

ghế ngồi có thể điều chỉnh ngả ra sau (trên máy bay);

Sleeper /['slẼpor], der; -s, - (Jargon)/

người do thám; mật vụ nằm vùng (chờ lệnh);