Việt
bít tất ngắn nhỏ
chiếc tất chân
bít tất
bít tất ngắn
tất chân.
Đức
Sockchen
Söckchen
Söckchen /n -s, =/
chiếc] bít tất, bít tất ngắn, tất chân.
Sockchen /[’zoekxon], das; -s, -/
bít tất ngắn nhỏ;
chiếc tất chân;