Việt
bít tất ngắn
Anh
sock
Đức
Socke
Pháp
chaussette
mir qualmen die Socken (ugs.)
tôi đang vội
sich auf die Socke n machen (ung)
lên đưòng, khỏi hành, rút lui, chuồn.
Socke /[’zoko], die; -, -n/
bít tất ngắn;
mir qualmen die Socken (ugs.) : tôi đang vội
Socke /í =, -n/
bít tất ngắn; ♦ sich auf die Socke n machen (ung) lên đưòng, khỏi hành, rút lui, chuồn.
Socke /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Socke
[EN] sock
[FR] chaussette