TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

soda

natri cacbonat không có nước

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

natri carbonat <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

natricacbonat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc xô đa .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

natri cac- bonat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

soda

soda

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

soda ash

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sodium carbonate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

soda

Soda

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

kohlensaures Natrium

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

soda

carbonate de sodium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

soda

Soda, kohlensaures Natrium

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Soda /[’zozda], die; - u. das; -s/

natri cac- bonat (Natriumkarbonat);

Soda /[’zozda], die; - u. das; -s/

(das; -) dạng ngắn gọn của danh từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Soda /f =, -n, -s/

1. natricacbonat; 2. nưóc xô đa (giải khát).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Soda

soda

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Soda

[EN] soda, sodium carbonate

[VI] natri carbonat < h>

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Soda

[DE] Soda

[EN] soda ash

[VI] natri cacbonat không có nước

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

soda ash

[DE] Soda

[VI] natri cacbonat không có nước

[FR] carbonate de sodium