Việt
natri cacbonat không có nước
natri carbonat <h>
natricacbonat
nưóc xô đa .
natri cac- bonat
dạng ngắn gọn của danh từ
Anh
soda
soda ash
sodium carbonate
Đức
Soda
kohlensaures Natrium
Pháp
carbonate de sodium
Soda, kohlensaures Natrium
Soda /[’zozda], die; - u. das; -s/
natri cac- bonat (Natriumkarbonat);
(das; -) dạng ngắn gọn của danh từ;
Soda /f =, -n, -s/
1. natricacbonat; 2. nưóc xô đa (giải khát).
[EN] soda, sodium carbonate
[VI] natri carbonat < h>
[DE] Soda
[EN] soda ash
[VI] natri cacbonat không có nước
[FR] carbonate de sodium