Việt
thường pl mặt dưói bao lơn
mặt dưđi vòm.
cảnh vẽ nền tròi hay trần nhà ở trên sân khấu
Anh
festoon
Đức
Soffitte
Soffitte /die; -, -n/
(meist PI ) (Theater) cảnh vẽ nền tròi hay trần nhà ở trên sân khấu;
Soffitte /f =, -n,/
thường pl (sân khấu) mặt dưói bao lơn, mặt dưđi vòm.