Việt
nhật xạ kế
Anh
solarimeter
Đức
Solarimeter
Pháp
solarimètre
Solarimeter /das; -s, - (Astron., Met, Physik)/
nhật xạ kế;
Solarimeter /SCIENCE,ENERGY,ENG-MECHANICAL/
[DE] Solarimeter
[EN] solarimeter
[FR] solarimètre
Solarimeter /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] nhật xạ kế