Việt
quân phục chiến sĩ
quần áo lính thường
quân phục
Đức
Soldatenrock
Soldatenrock /der (selten)/
quân phục (Uni formrock);
Soldatenrock /m -(e)s, -rôcke/
quân phục chiến sĩ, quần áo lính thường;