Việt
khinh bỉ
bọn lính tẩy
bọn lính ô hợp
Đức
Soldateska
Soldateska /die; -, ...ken (abwertend)/
bọn lính ô hợp;
Soldateska /f =, -ken (/
1. bọn lính tẩy; 2. (bọn, giói, phái] quân phiệt.