Việt
khu vực núi lửa bô'c khí và hơi lưu huỳnh
Anh
solfatara
Đức
Solfatare
Pháp
solfatare
Solfatare /die; -, -n (Geol)/
khu vực núi lửa bô' c khí và hơi lưu huỳnh;
Solfatare /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Solfatare
[EN] solfatara
[FR] solfatare