Việt
khoản tiền danh nghĩa
định múc tính toán
Anh
nominal dimension
theoretical dimension
Đức
Sollmass
Nennabmessung
Nennmass
Pháp
dimension nominale
cote théorique
Sollmaß /n -es,/
khoản tiền danh nghĩa, định múc tính toán; -
Nennabmessung,Nennmass,Sollmass /INDUSTRY-METAL/
[DE] Nennabmessung; Nennmass; Sollmass
[EN] nominal dimension
[FR] dimension nominale
Sollmaß /TECH/
[DE] Sollmaß
[EN] theoretical dimension
[FR] cote théorique