Việt
Thiết bị cài trị số định mức
Anh
set point adjuster
setpoint control
set point station
Đức
Sollwertsteller
Pháp
positionneur de point de consigne
sollwertsteller /IT-TECH/
[DE] sollwertsteller
[EN] set point station
[FR] positionneur de point de consigne
[EN] set point adjuster
[VI] Thiết bị cài trị số định mức