Việt
phương pháp định vị vật ở dưới nước bằng sóng âm
thiết bị định vị vật ở dưới nước bằng sóng âm
Anh
sonar
Đức
Sonar
Pháp
Sonar /das; -s, -e (Technik)/
(o Pl ) phương pháp định vị vật ở dưới nước bằng sóng âm;
thiết bị định vị vật ở dưới nước bằng sóng âm (Sonargerät);
Sonar /ENVIR,FISCHERIES,TECH/
[DE] Sonar
[EN] sonar
[FR] sonar