TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonderausgabe

sự biên tập đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

só báo đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấn phẩm đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số báo đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí riêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sonderausgabe

special edition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sonderausgabe

Sonderausgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sonderausgabe /die/

ấn phẩm đặc biệt; số báo đặc biệt;

Sonderausgabe /die/

(meist PI ) (Steuerw ) chi phí đặc biệt; chi phí riêng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonderausgabe /f =, -n/

só báo đặc biệt; [tập, thiên] dặc biệt; Sonder

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonderausgabe /f/IN/

[EN] special edition

[VI] sự biên tập đặc biệt