Việt
ngôn ngữ nghề nghiệp
tiếng lóng
Đức
Sondersprache
Sonderspräche
Sonderspräche /f =, -n/
ngôn ngữ nghề nghiệp; tiếng lóng; -
Sondersprache /die (Sprachw.)/
ngôn ngữ nghề nghiệp; tiếng lóng;