Việt
cây hướng dương
cây hưóng dương .
hoa hướng dương
Anh
sunflower
Đức
Sonnenblume
Pháp
tournesol
soleil-tournesol
Sonnenblume /die/
cây hướng dương; hoa hướng dương;
Sonnenblume /f =, -n/
cây hưóng dương (Helianthus L.).
Sonnenblume /SCIENCE,AGRI/
[DE] Sonnenblume
[EN] sunflower
[FR] tournesol
Sonnenblume /ENVIR/
[FR] soleil-tournesol; tournesol
[VI] cây hướng dương