Việt
ngân vang
kêu vang
âm vang
kêu
phụ âm kêu
Đức
sonor
sonor /[zo'no:r] (Adj.)/
ngân vang; kêu vang;
(Sprachw ) âm vang; (phụ âm) kêu;
Sonor /der; -s, -e (Sprachw.)/
phụ âm kêu (ví dụ: m, n, 1, r);