TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sophist

biện sĩ

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

biện giả

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

người ngụy biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà triết học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sophist

sophist

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sophist /der; -en, -en/

(bildungsspr abwer tend) người ngụy biện;

Sophist /der; -en, -en/

(Philos ) nhà triết học (khoảng thế kỷ thứ 5 - thứ 4 trước Công nguyên);

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

sophist

[VI] biện sĩ; biện giả

[DE] sophist

[EN]