Việt
biện sĩ
biện giả
người ngụy biện
nhà triết học
Đức
sophist
Sophist /der; -en, -en/
(bildungsspr abwer tend) người ngụy biện;
(Philos ) nhà triết học (khoảng thế kỷ thứ 5 - thứ 4 trước Công nguyên);
[VI] biện sĩ; biện giả
[DE] sophist
[EN]