Việt
người ngụy biện
người hay lý luận
người biện giải vụn vặt
triết gia
ngụy biện phái.
Anh
sophist
Sophism
Đức
Sophist
Kasuist
Sophist,Sophism
Người ngụy biện, ngụy biện phái.
Người ngụy biện, (xưa) triết gia
Sophist /der; -en, -en/
(bildungsspr abwer tend) người ngụy biện;
Kasuist /der; -en, -en/
(bildungsspr ) người ngụy biện; người hay lý luận; người biện giải vụn vặt (Wortverdreher, Haarspalter);