TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ngụy biện

người ngụy biện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

người hay lý luận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người biện giải vụn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triết gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngụy biện phái.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

người ngụy biện

sophist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sophism

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

người ngụy biện

Sophist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kasuist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sophist,Sophism

Người ngụy biện, ngụy biện phái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sophist

Người ngụy biện, (xưa) triết gia

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sophist /der; -en, -en/

(bildungsspr abwer tend) người ngụy biện;

Kasuist /der; -en, -en/

(bildungsspr ) người ngụy biện; người hay lý luận; người biện giải vụn vặt (Wortverdreher, Haarspalter);