TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triết gia

triết gia

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người ngụy biện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhà triết học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

triết gia

sophist

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

triết gia

Philosoph

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Denker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Philosophen sinnen.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

Die Philosophen sitzen mit halboffenen Augen da und vergleichen untereinander ihre jeweilige Zeitästhetik.

Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Philosophers contemplate.

Các triết gia vẫn trầm tư mặc tưởng.

The philosophers sit with half-opened eyes and compare their aesthetics of time.

Các triết gia ngồi lim dim mặt, so sánh mỹ-học-thời-gian của họ với nhau.

Thus the philosophers of ethics have placed time at the center of their belief.

Chính vì thế mà các triết gia về đạo đức học đặt thời gian vào điểm trung tâm niềm tin của họ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Philosoph /[filo'zo:f], der; -en, -en/

nhà triết học; triết gia;

Denker /der; -s, -/

nhà tư tưởng; triết gia (Philosoph);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sophist

Người ngụy biện, (xưa) triết gia

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triết gia

Philosoph m.