Việt
nhà giải nghi học.
nhà giải nghi học
người ngụy biện
người hay lý luận
người biện giải vụn vặt
Đức
Kasuist
Kasuist /der; -en, -en/
nhà giải nghi học;
(bildungsspr ) người ngụy biện; người hay lý luận; người biện giải vụn vặt (Wortverdreher, Haarspalter);
Kasuist /m -en, -en/