Việt
người hay lý luận
người hay triết lý
người ngụy biện
người biện giải vụn vặt
Đức
Philosoph
Kasuist
Philosoph /[filo'zo:f], der; -en, -en/
(ugs ) người hay lý luận; người hay triết lý;
Kasuist /der; -en, -en/
(bildungsspr ) người ngụy biện; người hay lý luận; người biện giải vụn vặt (Wortverdreher, Haarspalter);