Việt
ngưồi phân loại
ngưòi phân hạng
ngưòi xếp loại.
người làm công việc phân loại
người điều khiển máy phân loại tự động
Đức
Sortiererin
Sortiererin /die; -nen/
người làm công việc phân loại;
người điều khiển máy phân loại tự động;
Sortiererin /í =, -nen/
ngưồi phân loại, ngưòi phân hạng, ngưòi xếp loại.