Việt
vật kỉ niệm.
vật kỷ niệm
quà lưu niệm
đồ lưu niệm
Đức
Souvenir
Souvenir /[zuva..., auch: su...], das; -s, -s/
vật kỷ niệm; quà lưu niệm; đồ lưu niệm;
Souvenir /n -s, -s/