Việt
Thời gian thổi sạch
Anh
purging time
scavenging time
purge cycle
Đức
Spülzeit
Pháp
balayage
Spülzeit /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spülzeit
[EN] purge cycle
[FR] balayage
[EN] purging time, scavenging time
[VI] Thời gian thổi sạch (làm sạch bằng khí hay chất lỏng)