TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spülzeit

Thời gian thổi sạch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

spülzeit

purging time

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

scavenging time

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

purge cycle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spülzeit

Spülzeit

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

spülzeit

balayage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spülzeit /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spülzeit

[EN] purge cycle

[FR] balayage

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spülzeit

[EN] purging time, scavenging time

[VI] Thời gian thổi sạch (làm sạch bằng khí hay chất lỏng)