Việt
chiều dài khe
độ dài khoảng hở
độ dài khe
Anh
gap length
gap width
pole width
Đức
Spaltlänge
Pháp
longueur de l'espace
hauteur d'entrefer
largeur d'entrefer
Spaltlänge /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Spaltlänge
[EN] gap width; pole width
[FR] hauteur d' entrefer; largeur d' entrefer
[VI] độ dài khoảng hở, độ dài khe
[EN] gap length
[FR] longueur de l' espace
Spaltlänge /f/ÂM/
[VI] chiều dài khe