Việt
sự ít ỏỉ
sự thiếu thốn
sự nghèo nàn
sự thưa thớt
sự lơ thơ
.
Đức
Sparlichkeit
Spärlichkeit
Spärlichkeit /í =/
1. (sự] ít ỏi, thiếu thôn, nghèo nàn; 2. [sự] thưa thót (về tóc).
Sparlichkeit /die; -/
sự ít ỏỉ; sự thiếu thốn; sự nghèo nàn;
sự thưa thớt; sự lơ thơ;