Việt
nhà máy tích trữ điện <k>
nhà máy thủy điện
Anh
storage power plant / station
Đức
Speicherkraftwerk
Speicherkraftwerk /das (Technik)/
nhà máy thủy điện;
[EN] – power plant
[VI] Nhà máy thủy điện (với hồ trữ nước)
[EN] storage power station
[VI] nhà máy thủy điện (với hồ trữ nước)
[EN] storage power plant / station
[VI] nhà máy tích trữ điện < k>