Việt
lỗ thông nước
Anh
scupper
scupper hole
Đức
Speigatt
Pháp
daleau
dalot
Speigatt /FISCHERIES/
[DE] Speigatt
[EN] scupper; scupper hole
[FR] daleau; dalot
Speigatt /nt/VT_THUỶ/
[EN] scupper
[VI] lỗ thông nước (mạn tàu)