TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spektrograph

máy quang phổ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy ghi phổ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phổ ký

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spektrograph

spectrograph

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

spektrograph

Spektrograph

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

spektrograph

spectrographe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spektrograph /Lfp..., sp...], der; -en, -en (Technik)/

máy ghi phổ; máy quang phổ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spektrograph /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Spektrograph

[EN] spectrograph

[FR] spectrographe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spektrograph /m/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] spectrograph

[VI] phổ ký, máy quang phổ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

spectrograph

[DE] Spektrograph

[VI] (vật lý) máy ghi phổ, máy quang phổ

[FR] spectrographe