Việt
áo cánh nũ
áo ngắn mặc ngoài .
áo vét ngắn
cái áo cánh nữ
áo lót nữ
Đức
Spenzer
Spenzer /[’jpentsar], der; -s, -/
áo vét ngắn;
cái áo cánh nữ; áo lót nữ;
Spenzer /m -s, =/
cái] áo cánh nũ, áo ngắn mặc ngoài (nữ).