Việt
độ dẫn đặc trưng
Anh
Specific Conductance
specific conductivity
Đức
Spezifische Leitfähigkeit
Pháp
conductivité spécifique
spezifische Leitfähigkeit /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] spezifische Leitfähigkeit
[EN] specific conductivity
[FR] conductivité spécifique
[DE] Spezifische Leitfähigkeit
[VI] độ dẫn đặc trưng
[EN] Rapid method of estimating the dissolved solid content of a water supply by testing its capacity to carry an electrical current.
[VI] Phương pháp nhanh đánh giá phần chất rắn không hoà tan của một nguồn cung cấp nước bằng cách kiểm tra khả năng dẫn điện của nó.