Việt
nhiệt trị riêng
Trị số phát nhiệt thô riêng
tổng năng suất toả nhiệt
năng suất toả nhiệt toàn phần
Anh
gross calorific value
gross heating value
Specific brutto heating value
Specific higher caloric value
Đức
Spezifischer Brennwert
spezifischer Brennwert /m/KT_LẠNH/
[EN] gross calorific value
[VI] tổng năng suất toả nhiệt, năng suất toả nhiệt toàn phần
[EN] Specific brutto heating value, Specific higher caloric value
[VI] Trị số phát nhiệt thô riêng
[VI] nhiệt trị riêng (nhiên liệu)
[EN] gross calorific value, gross heating value