Việt
hoạt dộng gián điệp
hoạt động do thám.
hoạt động gián điệp
hoạt động do thám
Đức
Spionage
Spionage /[fpio’na:3o], die; -/
hoạt động gián điệp; hoạt động do thám;
Spionage /í =/
í = hoạt dộng gián điệp, hoạt động do thám.