Việt
Xoắn ốc
vòng xoắn
xoáy ốc
xoáy chôn ổc.
Anh
Spiral
Đức
spiral /a/
xoắn ốc, xoáy ốc, xoáy chôn ổc.
[DE] Spiral
[EN] Spiral
[VI] Xoắn ốc, vòng xoắn