Việt
đồ uống có rượu.
đồ uôhg có cồn
rượu mạnh
Anh
spirit
spirit drink
Đức
Spirituose
Pháp
boisson spiritueuse
Spirituose /[spiri'tuo:za], die; -n (meist PL)/
đồ uôhg có cồn; rượu mạnh;
Spirituose /f =, -n/
Spirituose /BEVERAGE/
[DE] Spirituose
[EN] spirit; spirit drink
[FR] boisson spiritueuse