Việt
tải đỉnh
tải cực đại
nhu cầu cực đại
Anh
peaking capacity
maximum demand
peak load
Đức
Spitzenbelastung
Spitzenbelastung /f/ĐIỆN/
[EN] peaking capacity
[VI] (phụ) tải đỉnh, tải cực đại
Spitzenbelastung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] maximum demand
[VI] nhu cầu cực đại