SprücheSalomos /sách cách ngôn (thuộc bộ Kinh Cựu ước). 5. (meist PI.) (ugs. abwertend) lời nói sáo rỗng; das sind doch alles nur Sprüche!/
tất cả chỉ là những lời nóỉ sáo rỗng;
Sprüche machen/klopfen (ugs. abwer tend) : nói huênh hoang, nói phách, khoác lác.
SprücheSalomos /sách cách ngôn (thuộc bộ Kinh Cựu ước). 5. (meist PI.) (ugs. abwertend) lời nói sáo rỗng; das sind doch alles nur Sprüche!/
bản án;
phán quyết của tòa (Urteils-, Schiedsspruch o Ä );
SprücheSalomos /sách cách ngôn (thuộc bộ Kinh Cựu ước). 5. (meist PI.) (ugs. abwertend) lời nói sáo rỗng; das sind doch alles nur Sprüche!/
khẩu hiệu;
phương châm;