Việt
văn phạm
qui tắc văn phạm
qúi tắc ngữ pháp
Đức
Sprachregel
Sprachregel /die (meist PI.) (Sprachw.)/
qui tắc văn phạm; qúi tắc ngữ pháp;
Sprachregel /ỉ =, -nquitắc/
ỉ văn phạm; -