Việt
gỗ chông
thanh ngang của cái thang
mảnh vụn
Anh
brace
Đức
Sprieße
Strebe
Strebe,Spriesse
Strebe, Spriesse
Sprieße /die; -, -n/
(Bauw ) gỗ chông (Spreize);
(landsch ) thanh ngang của cái thang (Sprosse);
(landsch ) mảnh vụn (Splitter);