Việt
vữa được hắt
ném bằng bay
Anh
rough cast mortar
spatterdash
carcass work
rough cast
rough plastering
Đức
Spritzbewurf
Rohbearbeitung
Rohputz
Pháp
crépi
gobetage
gros oeuvre
Rohbearbeitung,Rohputz,Spritzbewurf
[DE] Rohbearbeitung; Rohputz; Spritzbewurf
[EN] carcass work; rough cast; rough plastering
[FR] crépi; gobetage; gros oeuvre
[VI] vữa được hắt, ném bằng bay (vữa thô)
[EN] rough cast mortar, spatterdash