TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sprungantwort bei reglern

Bước phản hồi nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đáp ứng bước nhảy trong điều khiển

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hồi đáp đột ngột

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bước phản hôi nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đáp ứng bước nhảy

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sprungantwort bei reglern

Step response of controllers

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sprungantwort bei reglern

Sprungantwort bei Reglern

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sprungantwort bei Reglern

[VI] Bước phản hồi (đáp ứng) nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh

[EN] Step response of controllers

Sprungantwort bei Reglern

[VI] đáp ứng bước nhảy trong điều khiển, Hồi đáp đột ngột

[EN] Step response of controllers

Sprungantwort bei Reglern

[VI] Bước phản hôi nhảy bật trong bộ phận điều chỉnh, Đáp ứng bước nhảy

[EN] Step response of controllers