Việt
nước rửa chén
máy cuộn chỉ
Anh
winding machine
doubling-winder sliver box
dishwasher/ dishwashing machine
Đức
Spulmaschine
Spülmaschine
Pháp
bobinoir
assembleur
Spülmaschine /f =, -n (dệt)/
máy cuộn chỉ; (điện) máy cuốn dây điện.
Spulmaschine /die/
nước rửa chén;
Spulmaschine /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Spulmaschine
[EN] winding machine
[FR] bobinoir
Spulmaschine /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/
[EN] doubling-winder sliver box
[FR] assembleur; bobinoir