Việt
sự điều chỉnh rãnh
Anh
track adjustment
toe setting
wheel alignment
Đức
Spureinstellung
Radfluchtung
Radspur
Pháp
alignement des roues
Radfluchtung,Radspur,Spureinstellung /ENG-MECHANICAL/
[DE] Radfluchtung; Radspur; Spureinstellung
[EN] wheel alignment
[FR] alignement des roues
Spureinstellung /f/TV/
[EN] track adjustment
[VI] sự điều chỉnh rãnh