Việt
thay đổi đưòng chạy
thay đổi đưòng đi
lúc rẽ ngoặt.
sự thay đổi làn đường chạy
sự chuyển sang làn đường khác
Anh
lane changing
Đức
Spurwechsel
Spurwechsel /der (Verkehrsw.)/
sự thay đổi làn đường chạy; sự chuyển sang làn đường khác (lúc chuẩn bị rẽ);
Spurwechsel /m -s, =/
sự] thay đổi đưòng chạy, thay đổi đưòng đi, lúc rẽ ngoặt.
lane changing (assistance)