Việt
điện áp tiếng ồn
điện áp tạp nhiễu
Anh
noise voltage
radio interference voltage
voltage voice density
parasitic voltage
Đức
Störspannung
Pháp
densité de bruit de tension
tension parasite
Störspannung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Störspannung
[EN] voltage voice density
[FR] densité de bruit de tension
Störspannung /ENG-ELECTRICAL/
[EN] parasitic voltage
[FR] tension parasite
Störspannung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] noise voltage
[VI] điện áp tiếng ồn, điện áp tạp nhiễu